Báo Giá Thiết Bị Thay Thế Thang Máy
Báo giá các thiết bị vật tư thay thế cho Thang Máy
TT | Tên thiết bị | Mã hiệu | Nội dung | Bảo hành | Đơn vị | Đơn giá |
/ 1 cái | ||||||
1 | Bo điều khiển thang chở hàng AN-8SX | ACAN – 8SX | Chạy được tối đa 8 stop - Nguồn cấp: 24DC | 12 tháng | Bộ | 5,520,000 |
Có công tắc chuyển chạy tay/tự động. | ||||||
Có nút bấm chạy tay UP/DOWN trên bo. | ||||||
2 | Bo điều khiển thang chở hàng AN-2S | ACAN - 2S | Chạy được tối đa 2 stop - Nguồn cấp: 24DC | 12 tháng | Bộ | 4,370,000 |
Có công tắc chuyển chạy tay/tự động. | ||||||
Có nút bấm chạy tay UP/DOWN trên bo. | ||||||
3 | Hiển thị 7 cạnh | ACLED – 7 | Hiển thị sử dụng 7 bóng Led. | 12 tháng | Bộ | 414,000 |
Bao gồm mũi tên và đèn số - Kích 0v. | ||||||
4 | Hiển thị ma trận | ACMT - 01 | Hiển thị sử dụng module led. | 12 tháng | Bộ | 879,000 |
Bao gồm mũi tên và đèn số - Kích 0v. | ||||||
5 | Công tắc an toàn cửa | ACCT - 10 | Khống chế thang không cho chay khi cửa mở. | 12 tháng | Cái | 374,900 |
6 | Công tắc hành trình thường kín (NC) | ACCNC - 01 | Dùng để giới hạn hành trình của các bộ phận chuyển động. Đóng cắt mạch điện. | 12 tháng | Cái | 400,000 |
7 | Chuông dừng tầng | ACBEL - 01 | Tích hợp 2 tiếng chuông + báo quá tải. | 12 tháng | Cái | 920,000 |
8 | Nút bấm thang | ACBUT - 01 | Điều khiển lên xuống của thang tải. | 12 tháng | Cái | 190,000 |
9 | Mặt gọi Inox | ACMG - 01 | Mặt Inox 304 dùng với nút bấm thang hàng. | 12 tháng | Bộ | 552,000 |
10 | Móng ngựa từ thang tải | ACSS - 01 | Để cửa cabin thang ăn khớp với vị trí cửa tầng. | 12 tháng | Cái | 805,000 |
12 | Nam châm | ACNC - 01 | Dùng với móng ngựa từ thang tải. | 12 tháng | Cái | 29,000 |
13 | Cáp cửa | ACCC - 04 | Tác dụng dẫn hướng cửa tầng và cửa Cabin. | 12 tháng | Mét | 40,000 |
14 | Inox cửa, Cabin | ACPL - 01 | Đảm bảo an toản cho thang khi di chuyển. | 12 tháng | M2 | 6,900,000 |
15 | Cáp phi 8 | ACCC - 08 | Cáp thép thang tải tẩm dầu | 12 tháng | Mét | 84,000 |
16 | Cáp phi 10 | ACCC - 010 | Cáp thép thang tải tẩm dầu | 12 tháng | Mét | 96,000 |
17 | Cáp phi 12 | ACCC -12 | Cáp thép thang tải tẩm dầu | 12 tháng | Mét | 103,500 |
18 | Ty cáp 8 | ACTC8 | Dùng cho cáp phi 8 kèm 2 khóa cáp | 12 tháng | Bộ | 250,000 |
19 | Ty cáp 10 | ACTC 10 | Dùng cho cáp phi 10 kèm 2 khóa cáp | 12 tháng | Bộ | 300,000 |
20 | Ty cáp 12 | ACTC 12 | Dùng cho cáp phi 12 kèm 2 khóa cáp | 12 tháng | Bộ | 350,000 |
21 | Dầu hộp số | ACSO 460 | Loại chuyên dụng cho động cơ kéo. | 12 tháng | Lít | 414,000 |
22 | Puly phụ | ACPL | Dùng với cáp để kéo Cabin xuống dễ dàng. | 12 tháng | Bộ | 517,500 |
23 | Động Cơ chính 1.5-2.2 Kw | ACĐC - 01 | Động cơ Mitsubishi chuyên dụng cho thang tời | 12 tháng | Bộ | 29,900,000 |
24 | Động cơ chính 2.2 -3.7 Kw | ACĐC - 02 | Động cơ Mitsubishi chuyên dụng cho thang tời. | 12 tháng | Bộ | 41,400,000 |
25 | Dây tín hiệu | ACDĐ | Dùng chuyển tải tín hiệu cho thang tải. | 12 tháng | Mét | 29,000 |
26 | Công tắc tơ | ACCTT - 01 | Dùng trong tủ điện nhập khẩu từ Nhật Bản. | 12 tháng | Bộ | 1,380,000 |
27 | Role | ACRL - 01 | Dùng trong tủ điện nhập khẩu từ Nhật Bản. | 12 tháng | Bộ | 345,000 |
28 | Át tô mát 3 pha | ACAT3P-01 | Dùng trong tủ điện nhập khẩu từ Nhật Bản. | 12 tháng | Bộ | 345,000 |
29 | Át tô mát 1 pha | ACAT1P-01 | Dùng trong tủ điện nhập khẩu từ Nhật Bản. | 12 tháng | Bộ | 230,000 |
30 | Bộ chống đảo pha | ACCĐP -01 | Dùng trong tủ điện nhập khẩu từ Nhật Bản. | 12 tháng | Bộ | 874,000 |
31 | Biến tần chính | ACBT -01 | Biến đổi dòng điện 1 chiều hoặc xoay chiều, với công suất 2.2 Kw, dùng trong tủ điện. | 12 tháng | Bộ | 17,940,000 |
32 | Biến tần chính | ACBT -02 | Biến đổi dòng điện 1 chiều hoặc xoay chiều, với công suất 3.7 Kw, dùng trong tủ điện. | 12 tháng | Bộ | 22,770,000 |
33 | Diode cầu | ACDI -01 | Chuyển đổi điện xoay chiều thành 1 chiều. | 12 tháng | Bộ | 92,000 |
34 | Nguồn 24V | ACN24V | Dùng trong tủ điện nhập khẩu từ Nhật Bản. | 12 tháng | Bộ | 1,090,000 |
35 | Timer | ACRTG -01 | Công tắc thời gian dùng trong tủ điện. | 12 tháng | Bộ | 998,000 |
36 | Điện trở xả | ACĐTX -01 | Hỗ trợ biến tần dùng trong tủ điện. | 12 tháng | Bộ | 2,185,000 |
37 | Su dẫn hướng | ACDH - 01 | Dùng dẫn hướng thùng thang khi di chuyển | 12 tháng | Bộ | 1,840,000 |
CHÚ Ý
- Đơn hàng dưới 1 triệu sẽ ko được miễn phí tiền công thay thế, công thay sẽ được tính theo thực tế khi thay thiết bị
- Đơn hàng trên 1 triệu sẽ được miễn phí công thay thế thiết bị (Chỉ áp dụng nội thànhTP Hà Nội, TP Hồ chí Minh)
- Mọi vấn đề ngoài bảng giá xin vui lòng liên hệ số hotline : 0868 088 883